Characters remaining: 500/500
Translation

khác thường

Academic
Friendly

Từ "khác thường" trong tiếng Việt có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "không bình thường". Khi chúng ta nói điều đó khác thường, chúng ta đang nói rằng không giống như những chúng ta thường thấy hoặc mong đợi. Từ này thường được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng, hoặc hành động sự khác biệt rõ rệt so với những được xem thông thường.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Hôm nay thời tiết khác thường, trời mưa nhiều hơn so với những ngày trước." (Thời tiết sự khác biệt so với bình thường)
  2. Trong học tập:

    • " giáo nhận xét rằng em khả năng tư duy khác thường." (Em khả năng tư duy đặc biệt, vượt trội hơn so với bạn )
  3. Trong nghệ thuật:

    • "Bức tranh này mang phong cách khác thường, rất độc đáo mới lạ." (Bức tranh nét vẽ đặc biệt, không giống những bức tranh thông thường)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Phong cách sống của anh ấy rất khác thường, anh không theo những quy tắc mọi người thường tuân thủ." (Phong cách sống không giống như người khác)
  • "Sự phát triển của công nghệ hiện nay những thay đổi khác thường chúng ta chưa từng thấy trước đây." ( sự phát triển đặc biệt, không giống như trước)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khác: có nghĩakhông giống nhau.
  • Thường: có nghĩabình thường, thông thường.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đặc biệt: Thường được dùng để chỉ những điều nổi bật, khác biệt một cách tích cực. dụ: "Đây một món ăn đặc biệt."
  • Phi thường: Được dùng để chỉ những điều không ai có thể làm được hoặc vượt xa những điều bình thường. dụ: " ấy tài năng phi thường trong âm nhạc."
Từ liên quan:
  • Khác biệt: cũng chỉ sự không giống nhau, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tích cực như "khác thường". dụ: " nhiều khác biệt trong văn hóa giữa các quốc gia."
  • Bất thường: chỉ những điều không bình thường, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  1. Đặc biệt, không bình thường : Thông minh khác thường.

Comments and discussion on the word "khác thường"